脳力 のうりょく Nouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Vi
能力給 のうりょくきゅう Nouryokukyuu Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
能力給 のうりょくきゅう Nouryokukyuu Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
脳生理学 のうせいりがく Nouseirigaku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
脳生理学 のうせいりがく Nouseirigaku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
脳力 のうりょく Nouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Vi
脳力 のうりょく Nouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Vi
能力開発 のうりょくかいはつ Nouryokukaihatsu Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng
能力開発 のうりょくかいはつ Nouryokukaihatsu Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng
能力 のうりょく のうりき Nouryoku Nouriki Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng
能力 のうりょく のうりき Nouryoku Nouriki Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng
菱脳 りょうのう Ryounou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việ
菱脳 りょうのう Ryounou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việ
能力調査 のうりょくちょうさ Nouryokuchousa Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng N
能力調査 のうりょくちょうさ Nouryokuchousa Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng N
無力 むりょく Muryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việt
無力 むりょく Muryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việt
中脳 ちゅうのう Chuunou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việ
中脳 ちゅうのう Chuunou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việ
内力 ないりょく Nairyoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Vi
内力 ないりょく Nairyoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Vi
脳底部 のうていぶ Nouteibu Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật V
脳底部 のうていぶ Nouteibu Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật V
利用可能 りようかのう Riyoukanou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nh
利用可能 りようかのう Riyoukanou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nh
脳科学 のうかがく Noukagaku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật
脳科学 のうかがく Noukagaku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật
包容力 ほうようりょく Houyouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật N
包容力 ほうようりょく Houyouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật N
脳トレ のうトレ Noutore Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việ
脳トレ のうトレ Noutore Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việ
脳底動脈 のうていどうみゃく Nouteidoumyaku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng N
脳底動脈 のうていどうみゃく Nouteidoumyaku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng N
脳梁 のうりょう Nouryou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việ
脳梁 のうりょう Nouryou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việ
指導力 しどうりょく Shidouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nh
指導力 しどうりょく Shidouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nh
脳貧血 のうひんけつ Nouhinketsu Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nh
脳貧血 のうひんけつ Nouhinketsu Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nh
応用力 おうようりょく Ouyouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nh
応用力 おうようりょく Ouyouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nh
表現力 ひょうげんりょく Hyougenryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
表現力 ひょうげんりょく Hyougenryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
推理力 すいりりょく Suiriryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhậ
推理力 すいりりょく Suiriryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhậ
脳梗塞 のうこうそく Noukousoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhậ
脳梗塞 のうこうそく Noukousoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhậ
公権力 こうけんりょく Koukenryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật N
公権力 こうけんりょく Koukenryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật N
超能力 ちょうのうりょく Chounouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
超能力 ちょうのうりょく Chounouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
能動態 のうどうたい Noudoutai Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật
能動態 のうどうたい Noudoutai Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật
脳味噌を絞る のうみそをしぼる Noumisowoshiboru Nghĩa Là Gì Từ điển Tiến
脳味噌を絞る のうみそをしぼる Noumisowoshiboru Nghĩa Là Gì Từ điển Tiến
文章力 ぶんしょうりょく Bunshouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
文章力 ぶんしょうりょく Bunshouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
惰力 だりょく Daryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việt
惰力 だりょく Daryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việt
右脳 うのう Unou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việt Mazii
右脳 うのう Unou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việt Mazii
技術力 ぎじゅつりょく Gijutsuryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
技術力 ぎじゅつりょく Gijutsuryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
前脳 ぜんのう Zennou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việt
前脳 ぜんのう Zennou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việt
説得力 せっとくりょく Settokuryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
説得力 せっとくりょく Settokuryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật
張力 ちょうりょく Chouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật
張力 ちょうりょく Chouryoku Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật
頭脳 ずのう Zunou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việt Mazii
頭脳 ずのう Zunou Nghĩa Là Gì Từ điển Tiếng Nhật Nhật Việt Mazii